Thần Sát Tiểu Hồng Sa - 小紅砂 - Lesser Red Embrace
Thần Sát Tiểu Hồng Sa - 小紅砂 - Lesser Red Embrace. Có 2 loại Hồng Sa được nhắc đến trong Thông Thư. Một loại là Tiểu và loại kia là Đại. Tiểu Hồng Sa không tốt, nhưng ngược lại, Đại Hồng Sa lại tốt.
Thần Sát Tiểu Hao - 小耗 - Lesser Consumer
Thần Sát Tiểu Hao - 小耗 - Lesser Consumer là sao Hung Tinh. Kỵ: Kinh doanh, chủng thì, tu thương khố, khai thị, lập khoán, giao dịch, nạp tài, khai thương khố, xuất hóa tài, xuất hành, khai thương khố, đặt giường, tố họa thần tượng, tu lục súc lan. Đi cùng với thiên đức, nguyệt đức, thiên đức hợp, nguyệt đức hợp, thiên nguyện tinh; vẫn kị.
Thần Sát Thủ Nhật - 守日 - Guard Day
Thần Sát Thủ Nhật - 守日 - Guard Day là sao Cát Tinh. Nên: Thụ phong, thượng quan, phó nhậm, lâm chánh thân dân, an phủ biên cảnh.
Thần Sát Thời Dương - 時陽 - Hour Yang
Thần Sát Thời Dương - 時陽 - Hour Yang là sao Cát Tinh. Nên: Thượng nhâm, bái quan, kết hôn nhân, xuất hành, tu tạo, động thổ, phần mộ, khai tứ, Tỵ bệnh, chủng thực, nê sức, tạo táng, hợp thọ mộc. Bách sự cát; chủ gia quan tiến lộc, hoành tài; Tỵnh cát.
Thần Sát Thời Đức - 時德 - Hour Virtue
Thần Sát Thời Đức - 時德 - Hour Virtue là sao Cát Tinh. Nên: Tế tự, kì phúc, cầu tự, thi ân phong bái, cử chánh trực, khánh tứ, thưởng hạ, yến hội, hành hạnh, khiển sử, thượng quan, phó nhậm, lâm chánh thân dân, kết hôn nhân, đính hôn, nạp thái, vấn danh, bàn di, giải trừ, cầu y, liệu bệnh, tài chế, tu cung thất, thiện thành quách, tu tạo, động thổ, thụ trụ, thượng lương, nạp tài, khai thương khố, xuất hóa tài, tài chủng, mục dưỡng, yến nhạc cát.
Thần Sát Thời Âm - 時陰 - Hour Yin
Thần Sát Thời Âm - 時陰 - Hour Yin là sao Cát Tinh. Nên: Bách sự nghi dụng
Thần Sát Thiên Địa Chuyển - 天地轉 - Heaven and Earth Shifting Sha
Thần Sát Thiên Địa Chuyển - 天地轉 - Heaven and Earth Shifting Sha là sao Hung Tinh. Kỵ: Khởi tạo, tu doanh, động thổ, cơ địa, khai trì (ao), xuyên tỉnh.
Thần Sát Thiên Cương - 天罡 - Sky Bright
Thần Sát Thiên Cương - 天罡 - Sky Bright là sao Hung Tinh. Kỵ Giá thú, tế tự; còn lại bất kị.
Thần Sát Thiên Cẩu - 天狗 - Heavenly Dog
Thần Sát Thiên Cẩu - 天狗 - Heavenly Dog là sao Hung Tinh. Kỵ: Tế tự, giá thú, sanh sản; thái dương kì lân tinh đáo hoặc quý nhân đăng thiên thời chế hóa cát.
Thần Sát Thiên Bổng - 天棒 - Heavenly Bat
Thần Sát Thiên Bổng - 天棒 - Heavenly Bat là sao Hung Tinh. Kỵ: Giá thú, khởi tạo, an táng, di cư, từ tụng.
Thần Sát Thiên Ân - 天恩 - Heavenly Benevolence
Thần Sát Thiên Ân - 天恩 - Heavenly Benevolence là sao Cát Tinh. Nên: Bách sự đều dụng, kì phúc, giá thú, đính hôn, tạo trạch, tạo táng bán cát; ngộ thiên ất quý nhân toàn cát, bách sự đều cát.
Thần Sát Thánh Tâm - 聖心 - Holy Heart
Thần Sát Thánh Tâm - 聖心 - Holy Heart là sao Cát Tinh. Nên: Bách sự đều dụng, kì phúc, giá thú, đính hôn, tạo trạch, tạo táng bán cát; ngộ thiên ất quý nhân toàn cát, bách sự đều cát.