Thần Sát Vãng Vong - 往亡 - Emptiness
Thần Sát Vãng Vong - 往亡 - Emptiness là sao Hung Tinh. Kỵ: bái quan, thượng quan, phó nhậm, viễn hành, quy gia, xuất quân, chinh thảo, giá thú, cầu y, liệu bệnh, thượng sách, tiến biểu chương, thượng biểu chương, ban chiếu, chiêu hiền, tuyên chánh sự, hành hạnh, khiển sử, an phủ biên cảnh, tuyển tướng, huấn binh, xuất sư, thượng quan, phó nhậm, lâm chánh thân dân, giá thú, tiến nhân khẩu, bàn di, di cư, cầu y, liệu bệnh, bộ tróc, điền liệp, thủ ngư, khởi tạo, đăng cao đều hung. Ngày có cùng với thiên đức hợp, nguyệt đức hợp, thiên xá, thiên nguyện tinh; vẫn kị.
Thần Sát Ương Bại - 殃敗 - Calamitous Sha
Thần Sát Ương Bại - 殃敗 - Calamitous Sha là sao Hung Tinh. Kỵ: Xuất quân, phó nhậm, tu thương khố, khai thị, giao dịch, nạp tài.
Thần Sát Tướng Nhật - 相日 - Minister Day
Thần Sát Tướng Nhật - 相日 - Minister Day là sao Cát Tinh. Nên: Thụ phong, thượng quan, phó nhậm, lâm chánh thân dân, giá thú.
Thần Sát Tuế Sát - Annual Sha là sao Hung Tinh. Kỵ: Không đào, khoan, sửa chữa hay dọn đồ tại cung bị Tai Sát. Nếu có trẻ con hay thú cưng trong nhà sẽ dễ bị hại.
Thần Sát Tuế Phá - 歲破 - Year Breaker
Thần Sát Tuế Phá - 歲破 - Year Breaker là sao Hung Tinh. Kỵ: Bách sự kị. Ngày đại hung. Bách sự bất nghi.
Thần Sát Tuế Lộc - 歲祿 - Duke Prosperity
Thần Sát Tuế Lộc - 歲祿 - Duke Prosperity là sao Cát Tinh. Nên: Tạo táng, tu phương; bách sự đều cát.
Thần Sát Tuế Hình - 歲刑 - Duke Punishment
Thần Sát Tuế Hình - 歲刑 - Duke Punishment là sao Hung Tinh. Kỵ: Không động thổ và sửa chữa tại cung này vì gây cãi nhau.
Thần Sát Tuế Đức Hợp - 歲德合 - Duke Virtue Combo
Thần Sát Tuế Đức Hợp - 歲德合 - Duke Virtue Combo là sao Cát Tinh. Nên: Hữu nghi vô kị; nghi tu phương, tạo táng; bách sự đều cát.
Thần Sát Tuế Đức - 歲德 - Duke Virtue
Thần Sát Tuế Đức - 歲德 - Duke Virtue là sao Cát Tinh. Nên: Thượng quan, phó nhậm, di cư, kì phúc, giá thú, đính hôn, tu phương, động thổ, tạo táng cát.
Thần Sát Tục Thế - 續世 - Continuous Descendants
Thần Sát Tục Thế - 續世 - Continuous Descendants là sao Cát Tinh. Nên: Tế tự, kì phúc, tự thần kì, cầu tự, đính hôn, giá thú, tu tác, tạo táng, mục thân tộc, lập tự; bách sự đều cát.
Thần Sát Tứ Tướng - 四相 - Four Mutuals
Thần Sát Tứ Tướng - 四相 - Four Mutuals là sao Cát Tinh. Nên: Tế tự, thượng quan, đính hôn, nạp thái, giá thú, khởi công, tạo trạch, tu trạch, thượng lương, viễn hành cát.
Thần Sát Tử Phù - 死符 - Death Charm
Thần Sát Tử Phù - 死符 - Death Charm là sao Hung Tinh. Kỵ: Kỵ viết phù, làm các việc cúng kiến tâm linh.