Thần Sát Dương Đức - 陽德 - Yang Virtue
Thần Sát Dương Đức - 陽德 - Yang Virtue là sao Cát Tinh. Nên: Giá thú, đính hôn, khai thị, nhập trạch, tạo táng cát.
Thần Sát Lâm Nhật - 臨日 - Arrival Day
Thần Sát Lâm Nhật - 臨日 - Arrival Day là sao Cát Tinh. Nên: Thượng sách, tiến biểu chương, thượng quan, phó nhậm, lâm chánh thân dân, trần từ tụng
Thần Sát Du Họa - 游禍 - Travelling Mishap
Thần Sát Du Họa - 游禍 - Travelling Mishap là sao Hung Tinh. Kỵ: Kì phúc, tế tự, cúng tế, kiến tiếu, cầu y, liệu bệnh, phục dược, xuất hành, di tỉ.
Thần Sát Kính An - 鏡安 - Esteemed Stability
Thần Sát Kính An - 鏡安 - Esteemed Stability là sao Cát Tinh. Vào ngày này nên tế tự, tự thần, trai tiếu, kì phúc, hứa nguyện đại cát.
Thần Sát Dịch Mã - 驛馬 - Sky Horse
Thần Sát Dịch Mã - 驛馬 - Sky Horse là Cát Tinh. Nên: Hành hạnh, khiển sử, bàn di, xuất hành, cầu y, liệu bệnh, tạo táng, xuất quân, viễn hành, phục dược cát.
Thần Sát Kim Quĩ - 金櫃 - Golden Lock
Thần Sát Kim Quĩ - 金櫃 - Golden Lock là sao Cát Tinh. Nên: Tu trạch, tạo trạch, đính hôn, giá thú, cầu tự, nhập trạch, khai thị cát.
Thần Sát Kim Đường - 金堂 - Gold Hall
Thần Sát Kim Đường - 金堂 - Gold Hall là sao Cát Tinh. Nên: Khởi tạo, tác sự, tạo trạch, tu trạch, cầu tài, thượng quan, di cư, di đồ, nhập trạch, giá thú, an táng, xuất hành, liệu bệnh; bách sự cát lợi.
Thần Sát Kiếp Sát - 劫煞 - Robbery Sha
Thần Sát Kiếp Sát - 劫煞 - Robbery Sha là Hung Tinh. Kỵ bách sự bất nghi, kì phúc, cầu tự, thượng sách, tiến biểu chương, thụ phong, thượng biểu chương, ban chiếu, thi ân phong bái, chiêu hiền, cử chánh trực, tuyên bố chánh sự, khánh tứ, thưởng hạ, yến hội, an phủ biên cảnh, tuyển tướng, huấn binh,...
Thần Sát Ích Hậu - 益後 - Benefit Descendants
Thần Sát Ích Hậu - 益後 - Benefit Descendants là sao Cát Tinh. Vào ngày này nên tế tự, kì phúc, cầu tự, tạo trạch xá, trúc viên tường, đính hôn, giá thú, an sản thất, tu tác, tạo táng; bách sự đều cát.
Thần Sát Huyết Kỵ - 血忌 - Blood Fear
Thần Sát Huyết Kỵ - 血忌 - Blood Fear là sao hung tinh. Vào ngày này kỵ châm cứu, xuyên nhĩ khổng, nạp súc, mục dưỡng, tạo súc lan.
Thần Sát Huyết Chi - 血支 - Blood Branch
Thần Sát Huyết Chi - 血支 - Blood Branch là sao hung tinh. Ngày này kỵ châm cứu, xỏ lỗ tai.
Thần Sát Địa Tài - 地財 - Earthly Wealth
Thần Sát Địa Tài - 地財 - Earthly Wealth là sao cát tinh. Vào ngày này thích hợp nhập tài, mọi việc điều sử dụng được.