Thần Sát Kiếp Sát - 劫煞 - Robbery Sha

Thần Sát Kiếp Sát - 劫煞 - Robbery Sha là Hung Tinh. Kỵ bách sự bất nghi, kì phúc, cầu tự, thượng sách, tiến biểu chương, thụ phong, thượng biểu chương, ban chiếu, thi ân phong bái, chiêu hiền, cử chánh trực, tuyên bố chánh sự, khánh tứ, thưởng hạ, yến hội, an phủ biên cảnh, tuyển tướng, huấn binh,...

Thần Sát Ích Hậu - 益後 - Benefit Descendants

Thần Sát Ích Hậu - 益後 - Benefit Descendants là sao Cát Tinh. Vào ngày này nên tế tự, kì phúc, cầu tự, tạo trạch xá, trúc viên tường, đính hôn, giá thú, an sản thất, tu tác, tạo táng; bách sự đều cát.

Thần Sát Huyết Kỵ - 血忌 - Blood Fear

Thần Sát Huyết Kỵ - 血忌 - Blood Fear là sao hung tinh. Vào ngày này kỵ châm cứu, xuyên nhĩ khổng, nạp súc, mục dưỡng, tạo súc lan.

Thần Sát Huyết Chi - 血支 - Blood Branch

Thần Sát Huyết Chi - 血支 - Blood Branch là sao hung tinh. Ngày này kỵ châm cứu, xỏ lỗ tai.

Thần Sát Địa Tài - 地財 - Earthly Wealth

Thần Sát Địa Tài - 地財 - Earthly Wealth là sao cát tinh. Vào ngày này thích hợp nhập tài, mọi việc điều sử dụng được.

Thần Sát Địa Tặc - 地賊 - Earthly Thief

Thần Sát Địa Tặc - 地賊 - Earthly Thief là sao hung tinh. Ngày này kỵ tạo táng, xuất hành, nhập trạch, khai thị, tu tạo, tế tự, xuất hỏa, tài chủng, khai trì.

Thần Sát Địa Nang - Earthly Satchel - 地囊

Thần Sát Địa Nang - Earthly Satchel - 地囊 là sao hung tinh. Ngày này kỵ doanh kiến cung thất, tu cung thất, thiện thành quách, trúc đê phòng, hưng tạo, động thổ, khởi tạo, tu thương khố, tu trí sản thất, khai trì,

Thần Sát Địa Hỏa - 地火 - Earthly Fire

Thần Sát Địa Hỏa - 地火 - Earthly Fire là sao hung Tinh. Ngày này kỵ tài chủng nguyệt chúc hỏa, tác diêu, tu diêu hung.

Thần Sát Dân Nhật - 民日 - Civilian Day

Thần Sát Dân Nhật - 民日 - Civilian Day là sao cát tinh. Ngày này thích hợp cho người dân bình thường.

Thần Sát Đại Tướng Quân - 大將軍 - Big General

Thần Sát Đại Tướng Quân  - 大將軍 - Big General là sao hung tinh. Kỵ: Cung này chủ phù hợp cho diễu binh hay võ thuật. Tránh sửa chữa hay xây dựng.

Thần Sát Đại Thời - 大時 - Greater Timing

Thần Sát Đại Thời - 大時 - Greater Timing là hung tinh. Kỵ kì phúc, cầu tự, thượng sách, tiến biểu chương, thượng biểu chương, thi ân phong bái, chiêu hiền, cử chánh trực, quan đới, hành hạnh, khiển sử, an phủ biên cảnh, tuyển tướng, huấn binh, xuất sư, thượng quan, phó nhâm, lâm chánh thân dân, kết hôn nhân, 

Thần Sát Đại Sát - 大煞 - Great Sha

Thần Sát Đại Sát - 大煞 - Great Sha là hung tinh. Kỵ an phủ biên cảnh, tuyển tướng, huấn binh, xuất binh, hành sư, xuất sư, hành binh. Ngày có cùng với thiên đức hợp, nguyệt đức hợp tinh; vẫn kị.