Thần Sát Phúc Sinh - 福生 - Fortune Generating
Thần Sát Phúc Sinh - 福生 - Fortune Generating là sao Cát Tinh. Nên: Tế tự, kì phúc, thiết trai tiếu, nhập trạch, cầu tài; bách sự đều cát.
Thần Sát Phục Nhật - 復日 - Emptiness Day
Thần Sát Phục Nhật - 復日 - Emptiness Day là sao Hung Tinh. Kỵ: Hung sự; nghi nhất thiết hỉ sự.
Thần Sát Phúc Hậu - 福厚 - Fortune Depth
Thần Sát Phúc Hậu - 福厚 - Fortune Depth là sao Cát Tinh. Nên: Kì phúc, thiết trai tiếu, nhập trạch, cầu tài, thượng quan, phó nhậm, giá thú; bách sự đều cát.
Thần Sát Phúc Đức - 福德 - Fortune Virtue
Thần Sát Phúc Đức - 福德 - Fortune Virtue là sao Cát Tinh. Nên: Thượng sách, tiến biểu chương, khánh tứ, thưởng hạ, yến hội, tu cung thất, thiện thành quách.
Thần Sát Phục Binh - 伏兵 - Subsided Army
Thần Sát Phục Binh - 伏兵 - Subsided Army là sao Hung Tinh. Kỵ: Tránh sử dụng cung này đặc biệt nếu sắp gặp phải thách thức, không được sửa chữa tại đây. Dễ hại bản thân nhất là gây chấn thương cho mình và người khác.
Thần Sát Phi Ma - 披麻 - Drapes là sao Hung Tinh. Kỵ: Giá thú, di cư, nhập trạch.
Thần Sát Phi Liêm - 飛廉 - Flying Chaste
Thần Sát Phi Liêm - 飛廉 - Flying Chaste là sao Hung Tinh. Kỵ: Thu dưỡng lục súc (thu nạp). Ngày có cùng với thiên đức hợp, nguyệt đức hợp tinh; vẫn kị.
Thần Sát Phổ Hộ - 普護 - Universal Protection
Thần Sát Phổ Hộ - 普護 - Universal Protection là sao Cát Tinh. Nên: Phù hợp cho mọi hoạt động, đặc biệt là thờ cúng, cầu nguyện, xuất hành, di cư và hôn nhân.
Thần Sát Phá Bại – 破敗 - Destructive
Thần Sát Phá Bại – 破敗 - Destructive là sao Hung Tinh. Kỵ: Không hợp chế tạo thiết bị công cụ.
Thần Sát Nhân Cách - 人隔 - Human Separator
Thần Sát Nhân Cách - 人隔 - Human Separator là sao Hung Tinh. Kỵ: Tiến nhân khẩu, giá thú.
Thần Sát Nguyệt Yếm - 月厭 - Monthly Detest
Thần Sát Nguyệt Yếm - 月厭 - Monthly Detest là sao Hung Tinh. Kỵ: Giá thú, xuất hành, tạo tửu thố. Nguyệt áp có tuế thiên đức giải được.
Thần Sát Nguyệt Tài - 月財 - Monthly Wealth
Thần Sát Nguyệt Tài - 月財 - Monthly Wealth là sao Cát Tinh. Nên: Di đồ, xuất hành, khai thị, khai thương, cầu tài, tạo táng cát.