Danh Tính Học - Bí Mật Đặt Tên Của 13 Vị Vua Nhà Trần
23/08/2024

Trong lịch sử phong kiến Việt Nam, nhà Trần là một triều đại nổi tiếng với những vị vua anh minh và công cuộc bảo vệ đất nước trước quân xâm lược Nguyên Mông. Ít ai biết rằng, thành công của triều đại này không chỉ đến từ sự lãnh đạo tài tình, mà còn từ việc đặt tên mang tính chất phong thủy và tính danh học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá bí mật trong cách đặt tên của 13 vị vua nhà Trần dưới góc độ Tính Danh Học, một bộ môn nghiên cứu về tên gọi và ý nghĩa sâu xa của nó.

Danh Tính Học - Bí Mật Đặt Tên Của 13 Vị Vua Nhà Trần

Tầm Quan Trọng Của Danh Tính Học Là Gì?

Từ xưa đến nay có rất nhiều trường phái đặt tên. Các nước phương Tây thì thịnh hành lối đặt tên theo Thần Số Học, theo đó căn cứ chia các chữ cái ABC theo các con số mà cộng trừ cho ra con số may mắn để tìm ra tên cát lợi.

Riêng đối với nền huyền học Trung Hoa thì thịnh hành câu nói nổi tiếng: "Nhất danh, nhì mệnh, tam phong thủy, tứ công đức, ngũ độc thư".

Câu nói trên có rất nhiều phiên bản khác nhau mang nhiều hàm nghĩa trong các bối cảnh. Tuy nhiên, cũng ít nhiều nói lên được tầm quan trọng của khoa Tính Danh Học.

Danh Tính Học là một môn khoa học nghiên cứu về tên gọi và tác động của tên đối với con người. Được coi là một phần của phong thủy và mệnh lý học, Danh Tính Học tập trung vào việc phân tích các yếu tố âm dương, ngũ hành và ý nghĩa sâu xa ẩn chứa trong tên. Việc đặt tên không chỉ mang tính hình thức mà còn có ảnh hưởng to lớn đến cuộc đời, sự nghiệp và vận mệnh của một người.

Vận dụng kiến thức Danh Tính Học chúng tôi đã tìm kiếm các phương pháp đặt tên để góp phần giúp khách hàng, học viên có thể cải vận, tìm may mắn cho bản thân mình. Một trong những phương pháp mà chúng tôi cảm thấy rất có hiệu quả trong việc cải vận là áp dụng theo phương pháp Thập Nhị Sinh Tiêu - 12 Con Giáp. Đây là phương pháp xuất xứ từ cách đây hàng nghìn năm, tuy nghe qua có vẻ đơn giản nhưng vô cùng linh nghiệm và sâu sắc.

Danh Tính Học là một trong những công cụ hiệu quả giúp việc đặt tên không chỉ hay, đẹp mà còn tốt để cho một người có tương lai may mắn, suôn sẻ, thuận lợi trong đường đời.

Họ Trần Và Ý Nghĩa Phong Thủy

Ít người biết rằng để giúp cho công danh hiển hách, sự nghiệp mạnh mẽ thì trong tên họ của con cháu cần có 1 chìa khoá. Chìa khoá này tuỳ theo mỗi dòng họ mà sẽ khác nhau. Chúng ta sẽ bắt đầu phân tích bí mật của các vua nhà Trần dưới góc độ Tính Danh Học.  

Đầu tiên họ Họ Trần () được cấu thành từ hai bộ: Đông () và A (). Đông thuộc về hành Mộc biểu thị phương Đông tức quẻ Chấn trong Bát Quái.

A biểu thị cho các dãy núi tức thuộc hành Thổ.

Theo Ngũ Hành thì Mộc khắc Thổ, để suôn sẻ thuận lợi thì cần phải dùng chiều tương sinh để hoá giải tương khắc, cần phải bổ sung hành Hoả. Vì lẽ đó nên trong tên họ của các vua nhà Trần cần phải đặt tên có bộ thủ hành Hoả, như Minh (), Nhật () biểu thị ánh sáng, lửa hoặc có ý nghĩa tương tự.

Phân Tích Tên Gọi Của 13 Vị Vua Nhà Trần

1. Vua Trần Thái Tông - Trần Cảnh (陳煚hoặc Trần Nhật Cảnh (陳日煚):

Danh Tính Học - Bí Mật Đặt Tên Của 13 Vị Vua Nhà Trần

Trần Thái Tông, tức Trần Cảnh - vị vua mở đầu cho Hoàng triều nhà Trần lên ngôi lúc còn nhỏ tuổi nhưng tạo nên một sự nghiệp huy hoàng trong cả lĩnh vực quân sự lẫn chính trị và kinh tế. Có thể nói, có nhiều yếu tố để tạo nên thời kỳ rực rỡ này nhưng cũng không bởi vậy mà có thể phủ nhận công lao và tài năng của vị vua mở nghiệp nhà Trần.

Theo nhà sử học Lê Văn Lan, từ nhỏ Trần Cảnh đã bộc lộ sự lanh lợi, thông minh. Năm 1225, Trần Cảnh lên ngôi mở đầu cho vương triều nhà Trần. Ngay khi lên ngôi vua Trần Thái Tông đã nhanh chóng khắc phục những hậu quả do khủng hoảng cuối nhà Lý gây ra, đặc biết ông khuyến khích nông dân khai hoang, chăm lo việc trị thủy, theo đuổi chính sách khoan thư sức dân. Những chính sách này đã thúc đẩy kinh tế nông nghiệp phát triển, đời sống nhân dân ấm no.

Tên Cảnh có ba bộ: Nhật (), Cự (), và Hỏa (), biểu thị ý nghĩa "mặt trời lớn". Bộ Nhật trong tên cũng mang ý nghĩa mặt trời, kết hợp với yếu tố Hỏa tạo nên sự vượng khí mạnh mẽ.

2. Vua Trần Thánh Tông - Trần Hoảng (陳晃):

Danh Tính Học - Bí Mật Đặt Tên Của 13 Vị Vua Nhà Trần

Trần Thánh Tông tên thật là Trần Hoảng, ông con trưởng Trần Thái Tông (1218-1277), vị vua thứ hai triều Trần, lên ngôi năm 1258 khi tròn 18 tuổi.

Trong 21 năm ở ngôi, Trần Thánh Tông biết sử dụng người hiền tài, dốc sức chăm lo việc nước và thực hành đường lối ngoại giao mềm dẻo. Đối mặt với kẻ thù Nguyên Mông, ông có sáng kiến triệu tập hội nghị Diên Hồng, phát động tinh thần đoàn kết dân tộc và ý chí “sát Thát” (giết giặc Nguyên Mông), trực tiếp tham gia lãnh đạo và đánh tan hai cuộc chiến xâm lược vào các năm 1285, 1287 - 1288.

Chữ Hoảng gồm hai bộ là Nhật và Quang (), tượng trưng cho ánh sáng mặt trời – hành Hỏa. Sự kết hợp này giúp tăng cường năng lượng tích cực và vận may cho vị vua.

3. Vua Trần Nhân Tông - Trần Khâm (陳昑): 

Trần Nhân Tông, tên húy là Trần Khâm, con trưởng của Vua Trần Thánh Tông và Hoàng Thái hậu Nguyên Thánh. Năm 21 tuổi (1279), Ngài được Trần Thánh Tông truyền ngôi, trị vì thiên hạ Đại Việt, lấy đức trị vì, dân chúng an cư lạc nghiệp, lấy niên hiệu là Thiệu Bảo.

Tên Khâm có ý nghĩa là "mặt trời hiện tại", một biểu tượng của hành Hỏa, tạo nên sự ấm áp và thịnh vượng.

4. Vua Trần Anh Tông - Trần Thuyên (陳烇):

Danh Tính Học - Bí Mật Đặt Tên Của 13 Vị Vua Nhà Trần

Trần Anh Tông (1276 - 1320), tên thật là Trần Thuyên, con trưởng vua Trần Nhân Tông và là vị vua thứ tư triều đại Trần. Ông lên ngôi năm 1293, khi đất nước đã trải qua ba lần chiến thắng quân xâm lược Nguyên Mông và bước vào thời kỳ củng cố, ổn định, phát triển.

Dưới triều Trần Anh Tông, nhiều nhân vật trẻ tuổi nổi tiếng như Nguyễn Trung Ngạn, Mạc Đĩnh Chi, Đoàn Nhữ Hài, Trương Hán Siêu... đều được trọng dùng, giúp cho đất nước ngày một hưng thịnh.

Chữ Thuyên mang ý nghĩa "toàn Hỏa", thể hiện sự mạnh mẽ và nhiệt huyết, giúp củng cố quyền lực của vị vua.

5. Vua Trần Minh Tông - Trần Mạnh (陳奣):

Trần Minh Tông là vị vua thứ năm của nhà Trần, thời gian làm vua: 1314 - 1329. Ông là ông vua trẻ khá quan tâm đến việc đắp đê điều, ngăn ngừa lụt lội.

Vua có tên húy Trần Mạnh, con thứ tư của thượng hoàng Trần Anh Tông và Chiêu hiến hoàng thái hậu Trần Thị.

Tên Mạnh có cả bộ Nhật và Nguyệt, đại diện cho mặt trời và mặt trăng. Chữ Minh () trong tên cũng kết hợp hai yếu tố này, tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa âm và dương.

6. Vua Trần Hiến Tông - Trần Vượng (陳旺):

Vua Trần Hiến Tông có tên húy là Vượng, con thứ của thượng hoàng Trần Minh Tông, mẹ đẻ là Minh từ hoàng thái phi Lê Thị.

Ông sinh ngày 17 tháng 5 năm Kỷ Mùi (1319) hiệu là Thiên Kiến. Khi ông 10 tuổi được sách phong Đông cung thái tủ vào năm Kỷ Tỵ (1329) và sau đó ít ngày được lên ngôi hoàng đế, đổi niên hiệu là Khai Hưu. Cũng như các vị hoàng đế khác, mỗi khi lên ngôi là đại xá cho thiên hạ, đồng thời Hiến Tông xưng hiệu Triết hoàng, tôn thượng hoàng làm Chương nghiêu văn triết thái thượng hoàng đế, tôn Lệ thánh hoàng hậu làm Hiển từ thái thượng hoàng hậu.

Tên Vượng gồm hai bộ là Nhật và Vương (), biểu thị "vua mặt trời", mang lại sức mạnh và quyền uy. Chữ Phụ () trong tên cũng có hàm nghĩa là "truy Hỏa" – theo đuổi ánh sáng và lửa.

7. Vua Trần Nhật Khuê (陳日煃):

Vị vua thứ bảy là Trần Nhật Khuê. Tên Nhật Khuê kết hợp bộ Nhật và Hoả, mang ý nghĩa "ngôi sao sáng" hoặc "ánh sáng mặt trời".

8. Trần Nhật Lễ (楊日禮):

Vị vua thứ tám là Trần Nhật Lễ (ch Hán: 楊日禮 1349 – 7 tháng 12 năm 1370), tên ngoại giao Trần Nhật Kiên (陳日熞)

Tên Nhật Kiên (陳日熞) của vị vua này thể hiện hành Hỏa mạnh mẽ qua các bộ thủ Nhật và Hỏa. Chữ Lễ thuộc hành Hỏa theo Ngũ Đức, tạo nên sự hòa hợp về mặt phong thủy.

9. Vua Trần Thúc Minh:

Vị vua thứ chín tên Thúc Minh mang ý nghĩa "thúc đẩy ánh sáng", tượng trưng cho sự tiến bộ và phồn thịnh, tạo nên năng lượng tích cực cho triều đại.

10. Trần Nhật Đoan:

Vị vua thứ 10 tên Nhật Đoan biểu thị "mặt trời đoan chính", thể hiện sự chính trực và thanh liêm của vị vua.

11. Vua Trần Hiện (陳晛):

Vị vua thứ 11 tên Hiện có nghĩa là "kiến nhật", biểu thị sự nhìn thấy và hiểu rõ ánh sáng mặt trời, tượng trưng cho sự sáng suốt và minh bạch.

12. Trần Nhật Hỗn (陳日焜):

Vị vua thứ 12 là Trần Nhật Hỗn. Chữ Nhật cũng biểu thị mặt trời. Tên Hỗn kết hợp các bộ Hoả, Nhật và Tỷ, biểu thị "lửa lớn sánh ngang với mặt trời". Tuy nhiên, chữ Hỗn cũng mang hàm nghĩa tiêu cực, phản ánh thời kỳ suy yếu của triều đại.

13. Vua Trần An (陳安): 

Tên An kết hợp hai bộ là An () bên trên và Hỏa () bên dưới. Kỳ thực thì ở đây không còn Nhật là mặt trời nữa, mà chỉ còn là ngọn lửa bên dưới mà thôi. Biểu thị đến đây cũng là thời điểm mà nhà Trần rơi vào giai đoạn suy vong, ngay đến sự an bình mà cũng bị lửa nung nóng.

Qua phân tích trên, chúng ta có thể thấy rằng việc đặt tên cho các vị vua nhà Trần không chỉ mang tính ngẫu nhiên mà còn chứa đựng nhiều bí mật về phong thủy và Tính Danh Học. Từ việc bổ sung hành Hỏa để hóa giải sự tương khắc trong họ Trần, đến những tên gọi mang tính chất biểu tượng như Nhật, Minh, Hoảng,… tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và củng cố sự nghiệp của một triều đại. 


Trên đây là những chia sẻ về Danh Tính Học - Bí Mật Đặt Tên Của 13 Vị Vua Nhà Trần mà bạn có thể tham khảo. Đây là minh chứng rõ ràng cho sức ảnh hưởng to lớn của bộ môn Tính Danh Học đối với vận mệnh cá nhân và dòng họ. 

Để biết thêm thông tin hoặc nhận được tư vấn của chúng tôi, vui lòng liên hệ thông qua Hotline: 0981 229 461 hoặc Fanpage: Phong Thủy Tường Minh.