Thần Sát Thiên Hoả - 天火 - Heavenly Fire
Thần Sát Thiên Hoả - 天火 - Heavenly Fire là sao Hung Tinh. Kỵ: Tu tạo, khởi tạo, tu phương, cái ốc, hợp tích, chủng thực, thượng lương, an môn, tác táo, an táo, nhập trạch, xuất hỏa, tài y, xá vũ; hung.
Thần Sát Thiên Hình - 天刑 - Heaven Punishment
Thần Sát Thiên Hình - 天刑 - Heaven Punishment là sao Hung Tinh. Kỵ: Thượng quan, phó nhậm, từ tụng, công chúng sự vụ. Nhưng có nhiều cát tinh có thể dùng được.
Thần Sát Thiên Hậu - 天后 - Heavenly Descendants
Thần Sát Thiên Hậu - 天后 - Heavenly Descendants là sao Cát Tinh. Nên: cầu y, liệu bệnh, châm cứu, phục dược, kì phúc, lễ thần cát lợi.
Thần Sát Thiên Đức Hợp - 天德合 - Heavenly Virtue Combo
Thần Sát Thiên Đức Hợp (天德合) (Heavenly Virtue Combo) là sao Cát Tinh. Nên: Tế tự, kì phúc, cầu tự, thượng sách, tiến biểu chương, ban chiếu, đàm ân, tứ xá, thi ân phong bái, chiêu hiền,...
Thần Sát Thiên Đức (天德) (Heavenly Virtue)
Thần Sát Thiên Đức (天德) (Heavenly Virtue) là sao Cát Tinh. Nên: Phúc đức chi thần; nghi tế tự, kì phúc, cầu tự, thượng sách, tiến biểu chương, ban chiếu, đàm ân, tứ xá, thi ân phong bái, chiêu hiền,...
Thần Sát Thiên Địa Chuyển Sát là sao Hung Tinh. Kỵ: Động thổ, tu tác xí sở, trì đường, khai tạc trì đường, an trí sản thất hung.
Thần Sát Yếu An - 要安 - Important Stabliity
Thần Sát Yếu An - 要安 - Important Stabliity là sao Cát Tinh. Nên: An thần, khởi tạo, tác sự, cầu tài, thượng quan, di cư, giá thú, an táng, xuất hành, liệu bệnh, đính hôn, tu phương, tạo táng; bách sự đều cát.
Thần Sát Yếm Đối - 厭對 - Detest Opposition
Thần Sát Yếm Đối - 厭對 - Detest Opposition là sao Hung Tinh. Kỵ: Giá thú.
Thần Sát Vương Nhật - 王日 - Prosperous Day
Thần Sát Vương Nhật - 王日 - Prosperous Day là sao Cát Tinh. Nên: Thượng quan, phó nhậm, xuất hành, khai trương, khởi tạo, giá thú; bách sự đều cát.
Thần Sát Vãng Vong - 往亡 - Emptiness
Thần Sát Vãng Vong - 往亡 - Emptiness là sao Hung Tinh. Kỵ: bái quan, thượng quan, phó nhậm, viễn hành, quy gia, xuất quân, chinh thảo, giá thú, cầu y, liệu bệnh, thượng sách, tiến biểu chương, thượng biểu chương, ban chiếu, chiêu hiền, tuyên chánh sự, hành hạnh, khiển sử, an phủ biên cảnh, tuyển tướng, huấn binh, xuất sư, thượng quan, phó nhậm, lâm chánh thân dân, giá thú, tiến nhân khẩu, bàn di, di cư, cầu y, liệu bệnh, bộ tróc, điền liệp, thủ ngư, khởi tạo, đăng cao đều hung. Ngày có cùng với thiên đức hợp, nguyệt đức hợp, thiên xá, thiên nguyện tinh; vẫn kị.
Thần Sát Ương Bại - 殃敗 - Calamitous Sha
Thần Sát Ương Bại - 殃敗 - Calamitous Sha là sao Hung Tinh. Kỵ: Xuất quân, phó nhậm, tu thương khố, khai thị, giao dịch, nạp tài.
Thần Sát Tướng Nhật - 相日 - Minister Day
Thần Sát Tướng Nhật - 相日 - Minister Day là sao Cát Tinh. Nên: Thụ phong, thượng quan, phó nhậm, lâm chánh thân dân, giá thú.